05 Th8 Thống báo đấu giá (lần 3) Gỗ cây đứng rừng trồng thuộc dự án 2013, 2014 và 2015
Thông tin gỗ cây đứng bán đấu giá:
– Diện tích khai thác: 27,9 ha;
– Loài cây: Keo lai
– Sản lượng gỗ: 2.199,2 m³, trong đó:
+ Gỗ Vanh: 1.506,1 m3;
+ Gỗ A: 391,4 m3;
+ Gỗ B: 301,7 m3.
* Giá khởi điểm chào bán gỗ cây đứng: XEM BẢNG ĐÍNH KÈM.
* Phát hành hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá:
– Tiền mua hồ sơ là: 300.000 đồng/bộ.
– Thời gian mua hồ sơ: từ ngày 04/08/2021 đến hết ngày 14/08/2021 tại Trung tâm.
* Xem gỗ cây đứng chào bán:
– Khách hàng xem trên hồ sơ thiết kế khai thác và trực tiếp khảo sát rừng.
– Thời gian: từ ngày 04/8/2021 đến hết ngày14/08/2021 tại Trung tâm.
* Tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá:
Văn thư Trung tâm Nghiên cứu và Thực nghiệm cây NLG Hàm Yên.
* Tiền đặt cọc tham gia phiên đấu giá:
– Khách hàng nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản cùng ngày nộp hồ sơ.
– Số tiền đặt cọc tham gia đấu giá: 10.000.000 đồng.
– Kế toán hoàn tiền đặt cọc cho người không trúng đấu giá sau phiên bán đấu giá.
* Thời gian tổ chức bán đấu giá: Từ 8h30 ngày 16/08/2021.
* Địa điểm tổ chức phiên bán đấu giá:
Văn phòng Trung tâm Nghiên cứu và Thực nghiệm Cây nguyên liệu giấy Hàm Yên,
Km 40, Quốc lộ 2, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang.
Trung tâm Nghiên cứu và Thực nghiệm cây NLG Hàm Yên trân trọng kính mời các tổ chức và cá nhân đăng ký tham gia./.
Nơi nhận: – Các điểm niêm yết; – Lưu: VT. |
GIÁM ĐỐC (Đã ký)
Nguyễn Đức Thế |
BẢNG GIÁ KHỞI ĐIỂM CHÀO BÁN GỖ CÂY ĐỨNG – DỰ ÁN 2013, 2014
(Kèm theo Thông báo chào bán đấu giá số /TB-TTHYngày 04/8/2021 của Trung tâm NC và TN cây NLG Hàm Yên)
TT |
Địa danh |
Loài cây / năm trồng |
Diện tích khai thác (ha) |
Sản lượng (m3) |
Giá khởi điểm chào bán gỗ cây đứng |
||||||||
|
|
|
|
Tổng |
Gỗ Vanh |
A |
B |
|
|||||
|
Khoảnh |
Lô |
|
|
|
Tổng |
Vanh 3 |
Vanh 4 |
Vanh 5 |
Vanh 6 |
|
|
|
1 |
10 |
11 |
Ah/13 |
1,0 |
35,3 |
12,1 |
|
|
|
|
16,8 |
6,4 |
779.000 |
2 |
334/23 |
1 |
Ah/14 |
0,9 |
78,4 |
49,6 |
31,4 |
15,3 |
2,6 |
0,3 |
16,6 |
12,2 |
821.000 |
3 |
334/23 |
2 |
Ah/14 |
1,6 |
160,3 |
115,2 |
54,7 |
46,4 |
13,8 |
0,3 |
26,1 |
19,0 |
825.000 |
4 |
334/23 |
3 |
Ah/14 |
2,0 |
149,2 |
103,6 |
50,6 |
40,2 |
11,8 |
1,0 |
25,8 |
19,8 |
850.000 |
5 |
334/23 |
4 |
Ah/14 |
0,6 |
30,7 |
19,4 |
12,5 |
6,4 |
0,5 |
0,0 |
6,4 |
4,9 |
756.000 |
6 |
397/26 |
1 |
Ah/14 |
1,0 |
72,2 |
61,0 |
15,3 |
22,3 |
20,0 |
3,4 |
6,5 |
4,7 |
954.000 |
7 |
397/26 |
2 |
Ah/14 |
1,0 |
66,2 |
50,3 |
20,3 |
22,7 |
7,3 |
0,0 |
9,2 |
6,7 |
901.000 |
8 |
397/26 |
3 |
Ah/14 |
2,8 |
288,1 |
224,9 |
82,6 |
96,9 |
41,2 |
4,2 |
36,1 |
27,1 |
846.000 |
9 |
397/26 |
4 |
Ah/14 |
1,0 |
84,5 |
66,0 |
25,3 |
29,2 |
10,6 |
0,9 |
10,6 |
7,9 |
907.000 |
10 |
397/26 |
5 |
Ah/14 |
1,5 |
174,3 |
131,7 |
54,9 |
51,2 |
23,0 |
2,6 |
25,1 |
17,5 |
870.000 |
11 |
311/15 |
1 |
Ahm/14 |
3,0 |
267,6 |
165,6 |
103,5 |
52,2 |
9,9 |
0,0 |
55,8 |
46,2 |
814.000 |
12 |
320/14 |
4 |
Ahm/14 |
1,5 |
157,1 |
106,2 |
54,2 |
41,3 |
10,4 |
0,3 |
28,5 |
22,4 |
807.000 |
Cộng |
|
|
17,9 |
1.563,9 |
1.105,6 |
505,3 |
424,1 |
151,1 |
13,0 |
263,5 |
194,8 |
|
BẢNG GIÁ KHỞI ĐIỂM CHÀO BÁN GỖ CÂY ĐỨNG – DỰ ÁN 2015
(Kèm theo Thông báo chào bán đấu giá số /TB-TTHYngày 04/8/2021 của Trung tâm NC và TN cây NLG Hàm Yên)
TT |
Địa danh |
Loài cây / năm trồng |
Diện tích khai thác (ha) |
Sản lượng (m3) |
Giá khởi điểm chào bán gỗ cây đứng |
||||||||
|
|
|
|
Tổng |
Gỗ Vanh |
A |
B |
|
|||||
|
Khoảnh |
Lô |
|
|
|
Tổng |
Vanh 3 |
Vanh 4 |
Vanh 5 |
Vanh 6 |
|
|
|
1 |
312/10 |
5 |
Ah/15 |
1,0 |
50,0 |
32,1 |
17,9 |
12,0 |
2,2 |
0,0 |
9,8 |
8,1 |
805.000 |
2 |
312/10 |
7 |
Ah/15 |
1,1 |
102,6 |
71,9 |
34,5 |
28,6 |
8,8 |
0,0 |
16,8 |
13,9 |
877.000 |
3 |
312/10 |
8 |
Ah/15 |
2,0 |
79,8 |
38,2 |
31,2 |
6,8 |
0,2 |
0,0 |
21,2 |
20,4 |
711.000 |
4 |
312/10 |
11 |
Ah/15 |
1,0 |
35,2 |
16,8 |
13,7 |
2,9 |
0,2 |
0,0 |
9,7 |
8,7 |
700.000 |
5 |
320/14 |
1 |
Ah/15 |
0,7 |
71,1 |
49,3 |
23,8 |
17,7 |
6,8 |
1,0 |
12,1 |
9,7 |
885.000 |
6 |
320/14 |
1 |
Ah/15 |
1,0 |
71,3 |
43,7 |
29,2 |
13,2 |
1,3 |
0,0 |
15,5 |
12,1 |
815.000 |
7 |
320/14 |
2 |
Ah/15 |
0,6 |
40,1 |
29,4 |
13,6 |
13,1 |
2,7 |
0,0 |
6,3 |
4,4 |
878.000 |
8 |
320/14 |
3 |
Ahm/15 |
0,5 |
34,7 |
23,5 |
11,2 |
6,9 |
4,4 |
1,0 |
6,2 |
5,0 |
878.000 |
9 |
320/14 |
4 |
Ahm/15 |
0,7 |
44,9 |
30,2 |
15,8 |
10,8 |
3,3 |
0,3 |
8,0 |
6,7 |
804.000 |
10 |
320/14 |
5 |
Ahm/15 |
1,4 |
105,6 |
65,4 |
42,0 |
20,7 |
2,7 |
0,0 |
22,3 |
17,9 |
753.000 |
|
Cộng |
|
|
10,0 |
635,3 |
400,5 |
232,9 |
132,7 |
32,6 |
2,3 |
127,9 |
106,9 |
|