04 Th6 Thông báo đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ keo nguyên liệu (cây đứng) năm 2021 (đợt 1 Lần thứ 5); Đợt 2 cây đứng và gỗ Vanh tại chỗ CTLN Xuân Đài
Kính gửi: – Tổng công ty Giấy Việt Nam;
- Ủy ban nhân dân các xã trên địa bàn huyện Tân Sơn và huyện Thanh Sơn;
- Các tổ chức, cá nhân trong và ngoài Công ty;
- Các đội sản xuất trực thuộc Công ty.
Căn cứ Quyết định số: 410/QĐ-GVN.PT ngày 04/3/2021 của Tổng giám đốc Tổng công ty Giấy Việt Nam về việc phê duyệt phương án tiêu thụ gỗ tại chỗ năm 2021 cho Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài;
Căn cứ quyết định số: 1047/QĐ-GVN.PT ngày 28 tháng 05 năm 2021 của Tổng công ty giấy Việt Nam V/v phê duyệt phương án tiêu thụ gỗ lần 2 năm 2021 cho Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài;
Căn cứ biên bản họp số 79/BB-TCHC ngày 31/5/2021 của Hội đồng giá Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài, về việc triển khai tiêu thụ gỗ nguyên liệu đợt 2 năm 2021.
Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài thông báo đấu giá tiêu thụ gỗ keo nguyên liệu đợt 1 lần 5 và đợt 2 lần 1 năm 2021 như sau:
- NỘI DUNG THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ:
1.1. Đợt 1 lần 5( Cây đứng)
– Đấu giá tiêu thụ rừng keo (Acacia mangium) trồng năm 2014 và năm 2015 tại chỗ lần 5: Gỗ keo cây đứng: 18.663,3 m3; củi: 2.387,2 ster được chia thành 91 (Chín mươi một) gói.
– Giá khởi điểm của 91 gói thầu như sau:
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | ||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | |||||||
gói 1 | Đội 1 | 8 | 10 | 1,8 | 137,5 | 16,5 | 918.000 | 20.000 | 126.555.000 | 6.328.000 | |
gói 2 | Đội 1 | 8 | 22 | 2,3 | 159,8 | 19,6 | 855.000 | 20.000 | 137.021.000 | 6.851.000 | |
gói 3 | Đội 1 | 8 | 24 | 3,7 | 261,7 | 32,4 | 895.000 | 20.000 | 234.869.500 | 11.743.000 | |
gói 4 | Đội 1 | 8 | 25 | 3,4 | 271,4 | 32,8 | 912.000 | 20.000 | 248.172.800 | 12.409.000 | |
gói 5 | Đội 1 | 8 | 26 | 1,5 | 80,7 | 9,0 | 933.000 | 20.000 | 75.473.100 | 3.774.000 | |
gói 6 | Đội 1 | 8 | 27 | 1,2 | 103,2 | 12,8 | 866.000 | 20.000 | 89.627.200 | 4.481.000 | |
gói 13 | Đội 2 | 20 | 22 | 3,5 | 285,9 | 33,8 | 912.000 | 20.000 | 261.416.800 | 13.071.000 | |
gói 13 | Đội 2 | 20 | 22 | 0,5 | 9,2 | 1,2 | 926.000 | 20.000 | 8.543.200 | 427.000 | |
Cộng gói 13 | 4,0 | 295,1 | 35,0 | 269.960.000 | 13.498.000 | ||||||
gói 14 | Đội 2 | 20 | 23 | 2,5 | 184,3 | 21,3 | 967.000 | 20.000 | 178.644.100 | 8.932.000 | |
gói 14 | Đội 2 | 20 | 23 | 0,5 | 11,5 | 1,4 | 982.000 | 20.000 | 11.321.000 | 566.000 | |
Cộng gói 14 | 3,0 | 195,8 | 22,7 | 189.965.100 | 9.498.000 | ||||||
gói 15 | Đội 2 | 20 | 26 | 2,0 | 206,1 | 25,2 | 924.000 | 20.000 | 190.940.400 | 9.547.000 | |
gói 16 | Đội 2 | 20 | 29 | 1,8 | 197,2 | 22,2 | 980.000 | 20.000 | 193.700.000 | 9.685.000 | |
gói 17 | Đội 2 | 20 | 30 | 2,6 | 252,6 | 30,6 | 862.000 | 20.000 | 218.353.200 | 10.918.000 | |
gói 18 | Đội 2 | 20 | 37 | 2,6 | 202,6 | 23,4 | 929.000 | 20.000 | 188.683.400 | 9.434.000 | |
gói 18 | Đội 2 | 20 | 37 | 0,5 | 11,6 | 1,2 | 945.000 | 20.000 | 10.986.000 | 549.000 | |
Cộng gói số 18 | 3,1 | 214,2 | 24,6 | 199.669.400 | 9.983.000 | ||||||
gói 21 | Đội 2 | 20 | 32 | 0,8 | 69,0 | 8,4 | 955.000 | 20.000 | 66.063.000 | 3.303.000 | |
gói 31 | Đội 6 | 15 | 21 | 1,6 | 64,7 | 7,3 | 942.000 | 20.000 | 61.093.400 | 3.055.000 | |
gói 32 | Đội 6 | 15 | 22 | 2,2 | 188,0 | 23,1 | 906.000 | 20.000 | 170.790.000 | 8.540.000 | |
gói 33 | Đội 6 | 15 | 23 | 3,2 | 225,4 | 23,9 | 953.000 | 20.000 | 215.284.200 | 10.764.000 | |
gói 34 | Đội 6 | 15 | 24 | 1,6 | 104,2 | 11,6 | 961.000 | 20.000 | 100.368.200 | 5.018.000 | |
gói 35 | Đội 6 | 15 | 25 | 5,1 | 356,6 | 42,7 | 920.000 | 20.000 | 328.926.000 | 16.446.000 | |
gói 36 | Đội 6 | 15 | 26 | 5,0 | 455,8 | 48,0 | 958.000 | 20.000 | 437.616.400 | 21.881.000 | |
gói 38 | Đội 6 | 15 | 18 | 3,1 | 222,3 | 28,4 | 870.000 | 20.000 | 193.969.000 | 9.698.000 | |
gói 39 | Đội 6 | 15 | 19 | 2,5 | 200,8 | 22,2 | 998.000 | 20.000 | 200.842.400 | 10.042.000 | |
gói 40 | Đội 6 | 15 | 20 | 4,4 | 274,9 | 31,1 | 982.000 | 20.000 | 270.573.800 | 13.529.000 | |
gói 41 | Đội 6 | 12 | 10 | 2,3 | 192,5 | 21,8 | 941.000 | 20.000 | 181.578.500 | 9.079.000 | |
gói 41 | Đội 6 | 12 | 10 | 0,5 | 10,3 | 1,1 | 935.000 | 20.000 | 9.652.500 | 483.000 | |
Cộng gói 41 | 2,8 | 202,8 | 22,9 | 191.231.000 | 9.562.000 | ||||||
gói 42 | Đội 6 | 12 | 12 | 3,4 | 368,5 | 45,2 | 875.000 | 20.000 | 323.341.500 | 16.167.000 | |
gói 43 | Đội 6 | 16 | 7 | 3,1 | 276,1 | 29,9 | 934.000 | 20.000 | 258.475.400 | 12.924.000 | |
gói 43 | Đội 6 | 16 | 7 | 0,9 | 20,1 | 2,1 | 931.000 | 20.000 | 18.755.100 | 938.000 | |
Cộng gói 43 | 4,0 | 296,2 | 32,0 | 277.230.500 | 13.862.000 | ||||||
gói 44 | Đội 6 | 16 | 8 | 1,6 | 153,1 | 16,1 | 1.000.000 | 20.000 | 153.422.000 | 7.671.000 | |
gói 45 | Đội 6 | 16 | 9 | 3,2 | 277,8 | 33,6 | 885.000 | 20.000 | 246.525.000 | 12.326.000 | |
gói 46 | Đội 1 | 3 | 6 | 2,3 | 170,1 | 22,2 | 921.000 | 20.000 | 157.106.100 | 7.855.000 | |
gói 46 | Đội 1 | 3 | 6 | 0,3 | 6,0 | 0,8 | 925.000 | 20.000 | 5.566.000 | 278.000 | |
Cộng gói 46 | 2,6 | 176,1 | 23,0 | 162.672.100 | 8.133.000 | ||||||
gói 47 | Đội 1 | 5 | 10 | 2,2 | 51,8 | 6,2 | 915.000 | 20.000 | 47.521.000 | 2.376.000 | |
gói 48 | Đội 1 | 5 | 11 | 2,4 | 178,0 | 19,3 | 920.000 | 20.000 | 164.146.000 | 8.207.000 | |
gói 48 | Đội 1 | 5 | 11 | 1,0 | 19,5 | 2,2 | 919.000 | 20.000 | 17.964.500 | 898.000 | |
Cộng gói 48 | 3,4 | 197,5 | 21,5 | 182.110.500 | 9.105.000 | ||||||
gói 49 | Đội 1 | 5 | 12 | 2,9 | 208,8 | 24,7 | 854.000 | 20.000 | 178.809.200 | 8.940.000 | |
gói 49 | Đội 1 | 5 | 12 | 0,9 | 18,6 | 2,3 | 840.000 | 20.000 | 15.670.000 | 784.000 | |
Cộng gói 49 | 3,8 | 227,4 | 27,0 | 194.479.200 | 9.724.000 | ||||||
gói 50 | Đội 1 | 5 | 13 | 2,6 | 228,7 | 25,8 | 889.000 | 20.000 | 203.830.300 | 10.192.000 | |
gói 50 | Đội 1 | 5 | 13 | 0,3 | 6,8 | 0,9 | 911.000 | 20.000 | 6.212.800 | 311.000 | |
Cộng gói 50 | 2,9 | 235,5 | 26,7 | 210.043.100 | 10.503.000 | ||||||
gói 51 | Đội 1 | 5 | 15 | 3,1 | 293,2 | 39,1 | 878.000 | 20.000 | 258.211.600 | 12.911.000 | |
gói 52 | Đội 1 | 8 | 29 | 3,0 | 230,3 | 31,1 | 818.000 | 20.000 | 189.007.400 | 9.450.000 | |
gói 52 | Đội 1 | 8 | 29 | 0,7 | 13,0 | 1,7 | 824.000 | 20.000 | 10.746.000 | 537.000 | |
Cộng gói 52 | 3,7 | 243,3 | 32,8 | 199.753.400 | 9.987.000 | ||||||
gói 53 | Đội 1 | 4 | 10 | 2,0 | 142,9 | 20,6 | 814.000 | 20.000 | 116.732.600 | 5.837.000 | |
gói 54 | Đội 1 | XD | 17 | 3,4 | 261,1 | 34,3 | 867.000 | 20.000 | 227.059.700 | 11.353.000 | |
gói 55 | Đội 1 | XD | 18 | 2,0 | 142,1 | 19,1 | 796.000 | 20.000 | 113.493.600 | 5.675.000 | |
gói 55 | Đội 1 | XD | 18 | 0,3 | 4,6 | 0,6 | 828.000 | 20.000 | 3.820.800 | 191.000 | |
Cộng gói 55 | 2,3 | 146,7 | 19,7 | 117.314.400 | 5.866.000 | ||||||
gói 56 | Đội 1 | XD | 19 | 2,9 | 245,0 | 31,6 | 793.000 | 20.000 | 194.917.000 | 9.746.000 | |
gói 56 | Đội 1 | XD | 19 | 0,3 | 4,3 | 0,6 | 833.000 | 20.000 | 3.593.900 | 180.000 | |
Cộng gói 56 | 3,2 | 249,3 | 32,2 | 198.510.900 | 9.926.000 | ||||||
gói 57 | Đội 2 | 18 | 17 | 3,0 | 219,5 | 27,9 | 883.000 | 20.000 | 194.376.500 | 9.719.000 | |
gói 58 | Đội 2 | 18 | 20 | 3,4 | 217,9 | 29,6 | 821.000 | 20.000 | 179.487.900 | 8.974.000 | |
gói 59 | Đội 2 | 18 | 23 | 1,0 | 61,1 | 8,0 | 900.000 | 20.000 | 55.150.000 | 2.758.000 | |
gói 60 | Đội 2 | 18 | 25 | 0,9 | 47,3 | 8,0 | 738.000 | 20.000 | 35.067.400 | 1.753.000 | |
gói 61 | Đội 2 | 18 | 26 | 2,9 | 241,5 | 35,3 | 801.000 | 20.000 | 194.147.500 | 9.707.000 | |
gói 62 | Đội 2 | 18 | 29 | 1,3 | 102,3 | 15,7 | 795.000 | 20.000 | 81.642.500 | 4.082.000 | |
gói 63 | Đội 2 | 23 | 32 | 3,1 | 149,5 | 20,8 | 801.000 | 20.000 | 120.165.500 | 6.008.000 | |
gói 64 | Đội 2 | 23 | 33 | 3,5 | 216,5 | 27,0 | 878.000 | 20.000 | 190.627.000 | 9.531.000 | |
gói 65 | Đội 2 | 18 | 16 | 4,8 | 432,0 | 57,9 | 830.000 | 20.000 | 359.718.000 | 17.986.000 | |
gói 66 | Đội 2 | 18 | 22 | 3,9 | 288,4 | 38,5 | 865.000 | 20.000 | 250.236.000 | 12.512.000 | |
gói 69 | Đội 5 | 37 | 12 | 2,7 | 276,8 | 32,6 | 895.000 | 20.000 | 248.388.000 | 12.419.000 | |
gói 70 | Đội 5 | 37 | 13 | 1,6 | 97,4 | 13,0 | 880.000 | 20.000 | 85.972.000 | 4.299.000 | |
gói 70 | Đội 5 | 37 | 13 | 0,3 | 4,4 | 0,6 | 910.000 | 20.000 | 4.016.000 | 201.000 | |
Cộng gói 70 | 1,9 | 101,8 | 13,6 | 89.988.000 | 4.500.000 | ||||||
gói 71 | Đội 5 | 37 | 16 | 1,4 | 71,7 | 8,9 | 938.000 | 20.000 | 67.432.600 | 3.372.000 | |
gói 73 | Đội 5 | 56 | 10 | 1,3 | 123,5 | 14,7 | 904.000 | 20.000 | 111.938.000 | 5.597.000 | |
gói 74 | Đội 5 | 56 | 11 | 2,2 | 190,6 | 21,1 | 825.000 | 20.000 | 157.667.000 | 7.883.000 | |
gói 75 | Đội 5 | 56 | 12 | 1,7 | 205,0 | 21,2 | 937.000 | 20.000 | 192.509.000 | 9.625.000 | |
gói 76 | Đội 6 | 10 | 5 | 1,9 | 134,4 | 18,8 | 822.000 | 20.000 | 110.852.800 | 5.543.000 | |
gói 77 | Đội 6 | 10 | 6 | 4,6 | 385,3 | 53,5 | 832.000 | 20.000 | 321.639.600 | 16.082.000 | |
gói 78 | Đội 6 | 10 | 7 | 1,9 | 131,0 | 18,8 | 798.000 | 20.000 | 104.914.000 | 5.246.000 | |
gói 78 | Đội 6 | 10 | 7 | 0,5 | 7,0 | 1,0 | 804.000 | 20.000 | 5.648.000 | 282.000 | |
Cộng gói 78 | 2,4 | 138,0 | 19,8 | 110.562.000 | 5.528.000 | ||||||
gói 80 | Đội 6 | 10 | 16 | 2,7 | 193,1 | 27,0 | 854.000 | 20.000 | 165.447.400 | 8.272.000 | |
gói 81 | Đội 6 | 12 | 13 | 1,8 | 141,3 | 18,2 | 867.000 | 20.000 | 122.871.100 | 6.144.000 | |
gói 82 | Đội 6 | 12 | 14 | 3,0 | 195,3 | 23,3 | 893.000 | 20.000 | 174.868.900 | 8.743.000 | |
gói 82 | Đội 6 | 12 | 14 | 0,9 | 17,8 | 2,2 | 895.000 | 20.000 | 15.975.000 | 799.000 | |
Cộng gói 82 | 3,9 | 213,1 | 25,5 | 190.843.900 | 9.542.000 | ||||||
gói 83 | Đội 6 | 12 | 15 | 1,5 | 98,5 | 14,2 | 796.000 | 20.000 | 78.690.000 | 3.935.000 | |
gói 84 | Đội 6 | 12 | 18 | 2,2 | 155,3 | 20,3 | 876.000 | 20.000 | 136.448.800 | 6.822.000 | |
gói 84 | Đội 6 | 12 | 18 | 0,4 | 8,5 | 1,0 | 875.000 | 20.000 | 7.457.500 | 373.000 | |
Cộng 84 | 2,6 | 163,8 | 21,3 | 143.906.300 | 7.195.000 | ||||||
gói 85 | Đội 6 | 15 | 31 | 1,3 | 85,9 | 12,9 | 871.000 | 20.000 | 75.076.900 | 3.754.000 | |
gói 86 | Đội 6 | 15 | 33 | 4,3 | 336,5 | 44,1 | 884.000 | 20.000 | 298.348.000 | 14.917.000 | |
gói 87 | Đội 6 | 16 | 18 | 2,4 | 174,7 | 26,6 | 804.000 | 20.000 | 140.990.800 | 7.050.000 | |
gói 88 | Đội 6 | 16 | 19 | 3,5 | 265,9 | 35,6 | 860.000 | 20.000 | 229.386.000 | 11.469.000 | |
gói 89 | Đội 6 | 16 | 20 | 1,8 | 117,7 | 15,2 | 865.000 | 20.000 | 102.114.500 | 5.106.000 | |
gói 89 | Đội 6 | 16 | 20 | 0,6 | 10,9 | 1,2 | 878.000 | 20.000 | 9.594.200 | 480.000 | |
Cộng gói 89 | 2,4 | 128,6 | 16,4 | 111.708.700 | 5.586.000 | ||||||
gói 90 | Đội 6 | 16 | 21 | 4,4 | 352,6 | 45,4 | 843.000 | 20.000 | 298.149.800 | 14.907.000 | |
gói 91 | Đội 6 | 16 | 22 | 2,9 | 151,0 | 21,0 | 809.000 | 20.000 | 122.579.000 | 6.129.000 | |
gói 92 | Đội 6 | 16 | 23 | 1,2 | 110,7 | 15,2 | 860.000 | 20.000 | 95.506.000 | 4.775.000 | |
gói 93 | Đội 6 | 17 | 21 | 4,0 | 266,2 | 37,4 | 829.000 | 20.000 | 221.427.800 | 11.071.000 | |
gói 94 | Đội 6 | 10 | 2 | 2,4 | 221,6 | 28,3 | 835.000 | 20.000 | 185.602.000 | 9.280.000 | |
gói 95 | Đội 6 | 10 | 3 | 1,5 | 118,8 | 18,7 | 766.000 | 20.000 | 91.374.800 | 4.569.000 | |
gói 96 | Đội 6 | 10 | 4 | 2,1 | 145,9 | 20,0 | 822.000 | 20.000 | 120.329.800 | 6.016.000 | |
gói 96 | Đội 6 | 10 | 4 | 0,8 | 12,8 | 1,8 | 831.000 | 20.000 | 10.672.800 | 534.000 | |
Cộng gói 96 | 2,9 | 158,7 | 21,8 | 131.002.600 | 6.550.000 | ||||||
gói 97 | Đội 6 | 10 | 8 | 2,9 | 233,0 | 32,1 | 812.000 | 20.000 | 189.838.000 | 9.492.000 | |
gói 98 | Đội 6 | 10 | 11 | 3,9 | 293,3 | 45,7 | 729.000 | 20.000 | 214.729.700 | 10.736.000 | |
gói 99 | Đội 6 | 10 | 12 | 3,0 | 207,9 | 29,7 | 803.000 | 20.000 | 167.537.700 | 8.377.000 | |
gói 100 | Đội 6 | 10 | 13 | 2,3 | 179,4 | 23,1 | 894.000 | 20.000 | 160.845.600 | 8.042.000 | |
gói 103 | Đội 6 | 12 | 19 | 3,2 | 241,5 | 33,5 | 831.000 | 20.000 | 201.356.500 | 10.068.000 | |
gói 104 | Đội 6 | 12 | 20 | 4,9 | 413,0 | 58,4 | 805.000 | 20.000 | 333.633.000 | 16.682.000 | |
gói 105 | Đội 6 | 12 | 21 | 3,5 | 260,5 | 34,6 | 838.000 | 20.000 | 218.991.000 | 10.950.000 | |
gói 106 | Đội 6 | 12 | 22 | 3,1 | 207,2 | 26,1 | 875.000 | 20.000 | 181.822.000 | 9.091.000 | |
gói 106 | Đội 6 | 12 | 22 | 0,5 | 10,4 | 1,3 | 873.000 | 20.000 | 9.105.200 | 455.000 | |
Cộng gói 106 | 3,6 | 217,6 | 27,4 | 190.927.200 | 9.546.000 | ||||||
gói 107 | Đội 6 | 13 | 15 | 1,4 | 95,1 | 11,4 | 936.000 | 20.000 | 89.241.600 | 4.462.000 | |
gói 107 | Đội 6 | 13 | 15 | 0,4 | 7,4 | 1,0 | 953.000 | 20.000 | 7.072.200 | 354.000 | |
Cộng gói 107 | 1,8 | 102,5 | 12,4 | 96.313.800 | 4.816.000 | ||||||
gói 108 | Đội 6 | 13 | 16 | 3,1 | 233,0 | 30,8 | 837.000 | 20.000 | 195.637.000 | 9.782.000 | |
gói 108 | Đội 6 | 13 | 16 | 0,7 | 14,6 | 1,9 | 832.000 | 20.000 | 12.185.200 | 609.000 | |
Cộng gói 108 | 3,8 | 247,6 | 32,7 | 207.822.200 | 10.391.000 | ||||||
gói 110 | Đội 6 | 15 | 28 | 2,4 | 182,6 | 24,5 | 858.000 | 20.000 | 157.160.800 | 7.858.000 | |
gói 110 | Đội 6 | 15 | 28 | 0,5 | 9,3 | 1,4 | 865.000 | 20.000 | 8.072.500 | 404.000 | |
Cộng gói 110 | 2,9 | 191,9 | 25,9 | 165.233.300 | 8.262.000 | ||||||
gói 113 | Đội 6 | 15 | 32 | 1,1 | 49,6 | 6,2 | 873.000 | 20.000 | 43.424.800 | 2.171.000 | |
gói 114 | Đội 6 | 15 | 34 | 3,9 | 329,1 | 42,3 | 862.000 | 20.000 | 284.530.200 | 14.227.000 | |
gói 117 | Đội 6 | 15 | 37 | 2,6 | 197,0 | 29,9 | 800.000 | 20.000 | 158.198.000 | 7.910.000 | |
gói 117 | Đội 6 | 15 | 37 | 0,6 | 8,8 | 1,3 | 806.000 | 20.000 | 7.118.800 | 356.000 | |
Cộng gói 117 | 3,2 | 205,8 | 31,2 | 165.316.800 | 8.266.000 | ||||||
gói 118 | Đội 6 | 15 | 38 | 2,6 | 239,1 | 32,6 | 897.000 | 20.000 | 215.124.700 | 10.756.000 | |
gói 119 | Đội 6 | 16 | 16 | 2,8 | 270,0 | 35,6 | 857.000 | 20.000 | 232.102.000 | 11.605.000 | |
gói 120 | Đội 6 | 16 | 17 | 1,3 | 127,7 | 17,0 | 903.000 | 20.000 | 115.653.100 | 5.783.000 | |
gói 120 | Đội 6 | 16 | 17 | 0,4 | 9,5 | 1,3 | 910.000 | 20.000 | 8.671.000 | 434.000 | |
Cộng gói 120 | 1,7 | 137,2 | 18,3 | 124.324.100 | 6.217.000 | ||||||
Tổng cộng 91 gói | 252,2 | 18.663,3 | 2.387,2 | 16.312.548.600 | 815.628.000 |
1.2. Đợt 2 lần 1( Cây đứng)
– Đấu giá cây đứng rừng keo (Acacia mangium) trồng năm 2014 và năm 2015 tại chỗ lần 1: diện tích khai thác 75,7 ha, sản lượng: 6.051,0 m3; củi: 684,8 ster được chia thành 33 (Ba mươi ba) gói.
– Giá khởi điểm của 33 gói thầu như sau:
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm cây đứng | ||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | |||||
Gói số 1 | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 16 | 1,8 | 160,8 | 18,0 | 923.000 | 20.000 | 148.778.400 | 7.400.000 | |
Gói số 2 | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 17 | 3,4 | 261,5 | 30,9 | 851.000 | 20.000 | 223.154.500 | 11.200.000 | |
Gói số 3 | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 18 | 3,8 | 336,3 | 38,2 | 855.000 | 20.000 | 288.300.500 | 14.400.000 | |
Gói số 4 | Đội 1 | Khoảnh 31 | Lô 1 | 0,2 | 26,4 | 2,8 | 912.000 | 20.000 | 24.132.800 | 1.200.000 | |
Gói số 5 | Đội 1 | Khoảnh 31 | Lô 2 | 2,6 | 223,5 | 24,0 | 893.000 | 20.000 | 200.065.500 | 10.000.000 | |
Gói số 6 | Đội 1 | Khoảnh 31 | Lô 3 | 1,8 | 131,1 | 13,9 | 916.000 | 20.000 | 120.365.600 | 6.000.000 | |
Gói số 7 | Đội 1 | Khoảnh 31 | Lô 4 | 0,2 | 7,6 | 0,8 | 911.000 | 20.000 | 6.939.600 | 300.000 | |
Gói số 8 | Đội 1 | Khoảnh 31 | Lô 5 | 2,9 | 261,8 | 27,9 | 897.000 | 20.000 | 235.392.600 | 11.800.000 | |
Gói số 9 | Đội 1 | Khoảnh 33 | Lô 1 | 4,7 | 388,3 | 41,4 | 850.000 | 20.000 | 330.883.000 | 16.500.000 | |
Gói số 10 | Đội 1 | Khoảnh 33 | Lô 2 | 3,0 | 275,1 | 28,6 | 821.000 | 20.000 | 226.429.100 | 11.300.000 | |
Gói số 11 | Đội 1 | Khoảnh 33 | Lô 3 | 2,9 | 204,2 | 22,8 | 861.000 | 20.000 | 176.272.200 | 8.800.000 | |
Gói số 12 | Đội 1 | Khoảnh 33 | Lô 4 | 2,6 | 200,5 | 23,1 | 832.000 | 20.000 | 167.278.000 | 8.400.000 | |
Gói số 13 | Đội 6 | Khoảnh 12 | Lô 7 | 2,5 | 287,2 | 33,5 | 903.000 | 20.000 | 260.011.600 | 13.000.000 | |
Gói số 14 | Đội 6 | Khoảnh 12 | Lô 8 | 2,6 | 193,4 | 22,6 | 900.000 | 20.000 | 174.512.000 | 8.700.000 | |
Gói số 15 | Đội 6 | Khoảnh 12 | Lô 9 | 4,8 | 480,3 | 52,7 | 933.000 | 20.000 | 449.173.900 | 22.500.000 | |
Gói số 16 | Đội 6 | Khoảnh 12 | Lô 11 | 3,0 | 359,9 | 40,9 | 845.000 | 20.000 | 304.933.500 | 15.200.000 | |
Gói số 17 | Đội 6 | Khoảnh 16 | Lô 4 | 0,4 | 39,9 | 4,3 | 924.000 | 20.000 | 36.953.600 | 1.800.000 | |
Gói số 18 | Đội 6 | Khoảnh 16 | Lô 5 | 2,7 | 250,8 | 28,5 | 924.000 | 20.000 | 232.309.200 | 11.600.000 | |
Gói số 19 | Đội 6 | Khoảnh 16 | Lô 6 | 3,3 | 183,3 | 21,5 | 917.000 | 20.000 | 168.516.100 | 8.400.000 | |
Gói số 20 | Đội 6 | Khoảnh 18 | Lô 7 | 0,7 | 57,9 | 6,6 | 944.000 | 20.000 | 54.789.600 | 2.700.000 | |
Gói số 21 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 6 | 1,6 | 135,9 | 16,4 | 922.000 | 20.000 | 125.627.800 | 6.300.000 | |
Gói số 22 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 7 | 2,8 | 202,0 | 24,1 | 864.000 | 20.000 | 175.010.000 | 8.800.000 | |
Gói số 23 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 8 | 1,3 | 123,6 | 14,6 | 860.000 | 20.000 | 106.588.000 | 5.300.000 | |
Gói số 24 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 9 | 2,0 | 160,2 | 18,3 | 915.000 | 20.000 | 146.949.000 | 7.300.000 | |
Gói số 25 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 10 | 1,4 | 118,5 | 13,6 | 830.000 | 20.000 | 98.627.000 | 4.900.000 | |
Gói số 26 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 11 | 3,0 | 235,3 | 28,4 | 841.000 | 20.000 | 198.455.300 | 9.900.000 | |
Gói số 27 | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 12 | 2,7 | 147,6 | 16,9 | 902.000 | 20.000 | 133.473.200 | 6.700.000 | |
Gói số 28 | Đội 1 | Khoảnh 4 | Lô 11 | 1,5 | 98,7 | 12,2 | 907.000 | 20.000 | 89.764.900 | 4.500.000 | |
Gói số 29 | Đội 1 | Khoảnh 4 | Lô 12 | 0,5 | 49,0 | 5,7 | 928.000 | 20.000 | 45.586.000 | 2.300.000 | |
Gói số 30 | Đội 1 | Khoảnh 5 | Lô 14 | 2,5 | 110,1 | 11,6 | 865.000 | 20.000 | 95.468.500 | 4.800.000 | |
Gói số 31 | Đội 1 | Khoảnh 5 | Lô 16 | 2,3 | 119,6 | 14,6 | 893.000 | 20.000 | 107.094.800 | 5.400.000 | |
Gói số 32 | Đội 1 | Khoảnh 5 | Lô 17 | 2,8 | 111,0 | 12,4 | 841.000 | 20.000 | 93.599.000 | 4.700.000 | |
Gói số 33 | Đội 1 | Khoảnh 5 | Lô 18 | 1,4 | 109,7 | 13,0 | 847.000 | 20.000 | 93.175.900 | 4.700.000 | |
Cộng cây đứng | 75,7 | 6.051,0 | 684,8 | 5.338.610.700 | 266.800.000 |
1.3. Đợt 2 lần 1( gỗ vanh tại bãi 1)
– Đấu giá tiêu thụ gỗ keo vanh tại bãi 1: 6.466,5 m3, đường kính gỗ vanh từ 40≤Ø<50 đến: 60≤Ø<70; củi: 1.542,7 Ste. được chia thành 48 (Bốn mươi tám) gói.
– Giá khởi điểm của 48 gói thầu như sau:
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm cây đứng | ||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | |||||
Gói số 34a | Đội 1 | Khoảnh 4 | Lô 8 | 2,6 | 89,4 | 17,0 | 1.163.729 | 20.000 | 104.377.358 | 5.200.000 | |
Gói số 34b | Đội 1 | Khoảnh 4 | Lô 9 | 1,8 | 85,2 | 17,5 | 1.163.586 | 20.000 | 99.487.543 | 5.000.000 | |
Gói số 34c | Đội 1 | Khoảnh 5 | Lô 4 | 2,0 | 106,3 | 22,0 | 1.165.922 | 20.000 | 124.377.524 | 6.200.000 | |
Gói số 34 | 6,4 | 280,9 | 56,5 | 328.242.424 | 16.400.000 | ||||||
Gói số 35a | Đội 2 | Khoảnh 22 | Lô 12 | 1,9 | 89,5 | 21,4 | 1.160.382 | 20.000 | 104.282.179 | 5.200.000 | |
Gói số 35b | Đội 2 | Khoảnh 22 | Lô 13 | 3,2 | 138,4 | 26,3 | 1.160.235 | 20.000 | 161.102.570 | 8.100.000 | |
Gói số 35 | 5,1 | 227,9 | 47,7 | 265.384.749 | 13.300.000 | ||||||
Gói số 36a | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 10 | 4,2 | 213,0 | 47,8 | 1.161.904 | 20.000 | 248.441.653 | 12.400.000 | |
Gói số 36b | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 15 | 2,7 | 154,0 | 36,1 | 1.164.361 | 20.000 | 180.033.591 | 9.000.000 | |
Gói số 36c | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 21 | 4,1 | 198,9 | 40,4 | 1.164.925 | 20.000 | 232.511.595 | 11.600.000 | |
Gói số 36d | Đội 1 | Khoảnh 2 | Lô 5 | 1,0 | 51,3 | 8,8 | 1.163.561 | 20.000 | 59.866.671 | 3.000.000 | |
Gói số 36 | 12,0 | 617,2 | 133,1 | 720.853.510 | 36.000.000 | ||||||
Gói số 37a | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 11 | 2,9 | 156,0 | 37,2 | 1.171.579 | 20.000 | 183.510.347 | 9.200.000 | |
Gói số 37b | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 12 | 4,3 | 214,9 | 44,2 | 1.164.553 | 20.000 | 251.146.490 | 12.600.000 | |
Gói số 37c | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 13 | 2,8 | 124,7 | 23,8 | 1.154.309 | 20.000 | 144.418.382 | 7.200.000 | |
Gói số 37d | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 14 | 2,5 | 111,9 | 23,2 | 1.150.570 | 20.000 | 129.212.734 | 6.500.000 | |
Gói số 37e | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 19 | 4,2 | 168,0 | 36,0 | 1.156.142 | 20.000 | 194.951.829 | 9.700.000 | |
Gói số 37g | Đội 1 | Khoảnh 11 | Lô 20 | 1,5 | 63,4 | 13,8 | 1.165.902 | 20.000 | 74.194.193 | 3.700.000 | |
Gói số 37 | 18,2 | 838,9 | 178,2 | 977.433.974 | 48.900.000 | ||||||
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 20 | 2,5 | 78,3 | 36,5 | 1.103.038 | 20.000 | 87.097.873 | 4.400.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 21 | 3,9 | 151,3 | 55,8 | 1.108.259 | 20.000 | 168.795.606 | 8.400.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 22 | 2,3 | 93,0 | 35,1 | 1.107.867 | 20.000 | 103.733.603 | 5.200.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 23 | 3,4 | 110,8 | 37,2 | 1.116.701 | 20.000 | 124.474.476 | 6.200.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 24 | 1,5 | 55,2 | 13,4 | 1.131.085 | 20.000 | 62.703.909 | 3.100.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 25 | 1,4 | 56,3 | 18,0 | 1.120.998 | 20.000 | 63.472.202 | 3.200.000 | |
Gói số | Đội 5 | Khoảnh 24 | Lô 26 | 0,4 | 20,7 | 3,5 | 1.132.303 | 20.000 | 23.508.666 | 1.200.000 | |
Gói số 38 | 15,4 | 565,6 | 199,5 | 633.786.334 | 31.700.000 | ||||||
Gói số 39 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 16 | 2,3 | 67,2 | 12,9 | 1.133.135 | 20.000 | 76.404.675 | 3.800.000 | |
Gói số 40 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 19 | 3,6 | 135,3 | 31,3 | 1.132.592 | 20.000 | 153.865.731 | 7.700.000 | |
Gói số 41 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 20 | 2,3 | 110,7 | 22,3 | 1.132.697 | 20.000 | 125.835.569 | 6.300.000 | |
Gói số 42 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 21 | 5,0 | 178,1 | 38,0 | 1.132.708 | 20.000 | 202.495.351 | 10.100.000 | |
Gói số 43 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 22 | 1,1 | 59,9 | 11,7 | 1.132.964 | 20.000 | 68.098.549 | 3.400.000 | |
Gói số 44 | Đội 2 | Khoảnh 19 | Lô 23 | 1,2 | 64,9 | 11,4 | 1.133.248 | 20.000 | 73.775.824 | 3.700.000 | |
Gói số 45 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 21 | 1,5 | 51,6 | 12,8 | 1.167.843 | 20.000 | 60.516.678 | 3.000.000 | |
Gói số 46 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 24 | 1,8 | 37,7 | 8,0 | 1.168.289 | 20.000 | 44.204.492 | 2.200.000 | |
Gói số 47 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 25 | 3,4 | 140,2 | 39,0 | 1.167.572 | 20.000 | 164.473.610 | 8.200.000 | |
Gói số 48 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 27 | 2,0 | 73,5 | 26,0 | 1.166.146 | 20.000 | 86.231.727 | 4.300.000 | |
Gói số 49 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 28 | 1,9 | 69,3 | 18,2 | 1.167.511 | 20.000 | 81.272.520 | 4.100.000 | |
Gói số 50 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 31 | 1,0 | 33,1 | 9,9 | 1.162.926 | 20.000 | 38.690.857 | 1.900.000 | |
Gói số 51 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 33 | 1,1 | 56,4 | 10,3 | 1.171.810 | 20.000 | 66.296.060 | 3.300.000 | |
Gói số 52 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 34 | 3,0 | 97,2 | 38,7 | 1.172.038 | 20.000 | 114.696.133 | 5.700.000 | |
Gói số 53 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 35 | 1,6 | 60,3 | 13,9 | 1.170.481 | 20.000 | 70.858.010 | 3.500.000 | |
Gói số 54 | Đội 2 | Khoảnh 20 | Lô 36 | 1,5 | 85,7 | 24,5 | 1.173.358 | 20.000 | 101.046.815 | 5.100.000 | |
Gói số 55 | Đội 2 | Khoảnh 22 | Lô 14 | 0,9 | 19,8 | 3,7 | 1.153.713 | 20.000 | 22.917.509 | 1.100.000 | |
Gói số 56 | Đội 2 | Khoảnh 22 | Lô 15 | 1,7 | 19,7 | 5,8 | 1.152.535 | 20.000 | 22.820.940 | 1.100.000 | |
Gói số 57 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 21 | 0,4 | 8,6 | 2,1 | 1.149.191 | 20.000 | 9.925.043 | 500.000 | |
Gói số 58 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 22 | 2,0 | 58,8 | 14,2 | 1.142.069 | 20.000 | 67.437.666 | 3.400.000 | |
Gói số 59 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 23 | 2,0 | 57,2 | 11,7 | 1.142.384 | 20.000 | 65.578.366 | 3.300.000 | |
Gói số 60 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 24 | 3,1 | 151,4 | 27,7 | 1.142.386 | 20.000 | 173.511.177 | 8.700.000 | |
Gói số 61 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 25 | 2,5 | 69,5 | 16,7 | 1.135.740 | 20.000 | 79.267.928 | 4.000.000 | |
Gói số 62 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 26 | 0,8 | 34,5 | 7,5 | 1.135.952 | 20.000 | 39.340.329 | 2.000.000 | |
Gói số 63 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 27 | 4,3 | 133,4 | 35,6 | 1.133.333 | 20.000 | 151.898.599 | 7.600.000 | |
Gói số 64 | Đội 2 | Khoảnh 23 | Lô 28 | 1,0 | 14,0 | 3,6 | 1.131.615 | 20.000 | 15.914.611 | 800.000 | |
Gói số 65 | Đội 2 | Khoảnh 27 | Lô 9 | 1,7 | 21,3 | 0,0 | 1.134.780 | 20.000 | 24.170.809 | 1.200.000 | |
Gói số 66 | Đội 5 | Khoảnh 28 | Lô 7 | 1,4 | 65,3 | 16,6 | 1.115.586 | 20.000 | 73.179.766 | 3.700.000 | |
Gói số 67 | Đội 5 | Khoảnh 28 | Lô 8 | 4,3 | 195,6 | 60,5 | 1.120.441 | 20.000 | 220.368.246 | 11.000.000 | |
Gói số 68 | Đội 5 | Khoảnh 28 | Lô 9 | 1,8 | 110,2 | 19,9 | 1.122.940 | 20.000 | 124.146.032 | 6.200.000 | |
Gói số 69 | Đội 5 | Khoảnh 28 | Lô 10 | 3,3 | 216,8 | 38,7 | 1.128.427 | 20.000 | 245.417.036 | 12.300.000 | |
Gói số 70 | Đội 5 | Khoảnh 28 | Lô 11 | 3,7 | 167,3 | 46,4 | 1.124.547 | 20.000 | 189.064.750 | 9.500.000 | |
Gói số 71 | Đội 5 | Khoảnh 37 | Lô 11 | 1,5 | 51,5 | 10,5 | 1.124.011 | 20.000 | 58.096.566 | 2.900.000 | |
Gói số 72 | Đội 6 | Khoảnh 13 | Lô 10 | 2,3 | 90,8 | 19,6 | 1.162.469 | 20.000 | 105.944.148 | 5.300.000 | |
Gói số 73 | Đội 6 | Khoảnh 13 | Lô 11 | 3,1 | 126,9 | 30,5 | 1.162.284 | 20.000 | 148.103.870 | 7.400.000 | |
Gói số 74 | Đội 6 | Khoảnh 13 | Lô 12 | 2,4 | 113,5 | 25,1 | 1.165.999 | 20.000 | 132.842.909 | 6.600.000 | |
Gói số 75 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 1 | 1,3 | 75,8 | 17,6 | 1.152.593 | 20.000 | 87.718.534 | 4.400.000 | |
Gói số 76 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 2 | 2,2 | 91,3 | 19,0 | 1.148.227 | 20.000 | 105.213.083 | 5.300.000 | |
Gói số 77 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 3 | 3,2 | 140,6 | 32,6 | 1.148.856 | 20.000 | 162.181.160 | 8.100.000 | |
Gói số 78 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 4 | 2,8 | 123,8 | 28,5 | 1.150.223 | 20.000 | 142.967.562 | 7.100.000 | |
Gói số 79 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 5 | 3,4 | 149,3 | 35,3 | 1.150.038 | 20.000 | 172.406.724 | 8.600.000 | |
Gói số 80 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 6 | 4,3 | 154,7 | 36,1 | 1.145.842 | 20.000 | 177.983.724 | 8.900.000 | |
Gói số 81 | Đội 6 | Khoảnh 17 | Lô 7 | 3,8 | 153,3 | 33,3 | 1.142.612 | 20.000 | 175.828.407 | 8.800.000 | |
Gói số 48 | 99,5 | 3.936,0 | 927,7 | 4.523.008.095 | 226.100.000 | ||||||
Cộng vanh | 156,6 | 6.466,5 | 1.542,7 | – | – | 7.448.709.085 | 372.400.000 |
- ĐỐI TƯỢNG ĐĂNG KÝ:
Các tổ chức, cá nhân trong vào ngoài Công ty có đủ năng lực và khả năng tài chính để đảm bảo việc tham gia đấu giá.
- THỜI GIAN ĐĂNG KÝ VÀ NỘP HỒ SƠ:
–Thời gian nộp và nhận hồ sơ: Từ ngày 02/6/2021 đến ngày 20/6/2021.
– Hồ sơ bao gồm:
+ Đơn tham gia đấu giá.
+ Giấy phép kinh doanh của tổ chức, cá nhân tham gia đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ keo NLG (bản photo có công chứng).
+ Chứng minh nhân dân của người chịu trách nhiệm cao nhất tham gia đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ keo NLG (bản photo có công chứng)
+ Hộ khẩu thường trú, tạm trú đối với cá nhân tham gia đấu giá (bản photo có công chứng)
– Hồ sơ nộp tại: Phòng Tổ chức Hành chính – Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài, xã Văn Luông, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ.
– Số điện thoại: 0210.6267.555
- TIỀN MUA HỒ SƠ VÀ ĐẶT CỌC THAM GIA ĐẤU GIÁ:
4.1. Tiền mua hồ sơ:
– Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá là: 300.000,0đồng/bộ (Viết bằng chữ: Ba trăm ngàn đồng chẵn)
– Nộp bằng tiền mặt tại phòng TCKT Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài bắt đầu từ ngày nộp hồ sơ đấu thầu.
4.2. Tiền đặt cọc tham gia đấu giá:
-Tiền đặt cọc đăng ký tham giá đấu giá bằng, hoặc lớn hơn 5% (Làm tròn) giá trị của gói thầu tham gia đấu giá. Khoản tiền đặt cọc này được thu bằng tiền mặt tại phòng TCKT Công ty hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài.
Số tài khoản 2702201000207, tại ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ.
-Trường hợp người tham gia đấu giá mua được tài sản thì khoản tiền đặt trước được trừ vào giá mua tài sản, nếu không mua được tài sản thì khoản tiền đặt trước được trả lại cho người nộp ngay sau khi phiên bán đấu giá kết thúc, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- ĐỊA ĐIỂM MỞ PHIÊN ĐẤU GIÁ:
– Tại Văn phòng Công ty lâm nghiệp Xuân Đài Địa chỉ: Xã Văn Luông – huyện Tân Sơn – tỉnh Phú Thọ.
– Thời gian mở thầu: dự kiến bắt từ 8h00 sáng ngày 21 tháng 6 năm 2021.
Vậy Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài thông báo đến các tổ chức cá nhân có nhu cầu, đăng ký tham gia đấu giá tiêu thụ rừng keo nguyên liệu giấy tại chỗ được biết./.