09 Th3 Thông báo đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ nguyên liệu giấy ( cây đứng) năm 2021 (đợt 1) Cty LN Xuân Đài
Kính gửi: – Tổng công ty Giấy Việt Nam;
- Ủy ban nhân dân các xã trên địa bàn huyện Tân Sơn và huyện Thanh Sơn;
- Các tổ chức, cá nhân trong và ngoài Công ty;
- Các đội sản xuất trực thuộc Công ty.
Căn cứ Quyết định số 390/QĐ-GVN.HN ngày 21 tháng 11 năm 2014 về việc ban hành Quy chế Tiêu thụ gỗ NLG tại chỗ của Chủ tịch Hội đồng thành viên Tổng Công ty Giấy Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số: 410/QĐ-GVN.PT ngày 04/3/2021 của Tổng giám đốc Tổng công ty Giấy Việt Nam về việc phê duyệt phương án tiêu thụ gỗ tại chỗ năm 2021 cho Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài;
Căn cứ biên bản họp ngày 04/3/2021 của Hội đồng giá Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài, về việc tiêu thụ cây đứng gỗ nguyên liệu giấy tại chỗ(cây đứng) năm 2021.
Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài thông báo đấu giá tiêu thụ rừng keo nguyên liệu giấy tại chỗ (cây đứng) năm 2021 lần 1 như sau:
- Nội dung đấu giá:
– Đấu giá tiêu thụ rừng keo (Acacia mangium) trồng năm 2014 và năm 2015 tại chỗ lần 1: 26.459,9 m3; củi: 3.346,6 ster được chia thành 120 (Một trăm hai mươi) gói.
– Giá khởi điểm của 120 gói thầu như sau:
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | ||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | |||||||
gói 1 | Đội 1 | 8 | 10 | 1,8 | 137,5 | 16,5 | 918.000 | 20.000 | 126.555.000 | 6.328.000 | |
gói 2 | Đội 1 | 8 | 22 | 2,3 | 159,8 | 19,6 | 855.000 | 20.000 | 137.021.000 | 6.851.000 | |
gói 3 | Đội 1 | 8 | 24 | 3,7 | 261,7 | 32,4 | 895.000 | 20.000 | 234.869.500 | 11.743.000 | |
gói 4 | Đội 1 | 8 | 25 | 3,4 | 271,4 | 32,8 | 912.000 | 20.000 | 248.172.800 | 12.409.000 | |
gói 5 | Đội 1 | 8 | 26 | 1,5 | 80,7 | 9,0 | 933.000 | 20.000 | 75.473.100 | 3.774.000 | |
gói 6 | Đội 1 | 8 | 27 | 1,2 | 103,2 | 12,8 | 866.000 | 20.000 | 89.627.200 | 4.481.000 | |
gói 7 | Đội 1 | 5 | 3 | 3,6 | 357,7 | 42,2 | 892.000 | 20.000 | 319.912.400 | 15.996.000 |
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | ||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | |||||||
gói 8 | Đội 1 | 5 | 5 | 2,9 | 274,8 | 31,9 | 939.000 | 20.000 | 258.675.200 | 12.934.000 | |
gói 9 | Đội 1 | 5 | 6 | 2,3 | 233,4 | 27,4 | 942.000 | 20.000 | 220.410.800 | 11.021.000 | |
gói 10 | Đội 1 | 5 | 7 | 3,3 | 340,5 | 38,7 | 946.000 | 20.000 | 322.887.000 | 16.144.000 | |
gói 11 | Đội 1 | 5 | 8 | 3,0 | 273,1 | 34,8 | 882.000 | 20.000 | 241.570.200 | 12.079.000 | |
gói 12 | Đội 1 | 5 | 9 | 3,3 | 361,9 | 44,7 | 918.000 | 20.000 | 333.118.200 | 16.656.000 | |
gói 13 | Đội 2 | 20 | 22 | 3,5 | 285,9 | 33,8 | 912.000 | 20.000 | 261.416.800 | 13.071.000 | |
gói 13 | Đội 2 | 20 | 22 | 0,5 | 9,2 | 1,2 | 926.000 | 20.000 | 8.543.200 | 427.000 | |
Cộng gói 13 | 4,0 | 295,1 | 35,0 | 269.960.000 | 13.498.000 | ||||||
gói 14 | Đội 2 | 20 | 23 | 2,5 | 184,3 | 21,3 | 967.000 | 20.000 | 178.644.100 | 8.932.000 | |
gói 14 | Đội 2 | 20 | 23 | 0,5 | 11,5 | 1,4 | 982.000 | 20.000 | 11.321.000 | 566.000 | |
Cộng gói 14 | 3,0 | 195,8 | 22,7 | 189.965.100 | 9.498.000 | ||||||
gói 15 | Đội 2 | 20 | 26 | 2,0 | 206,1 | 25,2 | 924.000 | 20.000 | 190.940.400 | 9.547.000 | |
gói 16 | Đội 2 | 20 | 29 | 1,8 | 197,2 | 22,2 | 980.000 | 20.000 | 193.700.000 | 9.685.000 | |
gói 17 | Đội 2 | 20 | 30 | 2,6 | 252,6 | 30,6 | 862.000 | 20.000 | 218.353.200 | 10.918.000 | |
gói 18 | Đội 2 | 20 | 37 | 2,6 | 202,6 | 23,4 | 929.000 | 20.000 | 188.683.400 | 9.434.000 | |
gói 18 | Đội 2 | 20 | 37 | 0,5 | 11,6 | 1,2 | 945.000 | 20.000 | 10.986.000 | 549.000 | |
Cộng gói 18 | 3,1 | 214,2 | 24,6 | 199.669.400 | 9.983.000 | ||||||
gói 19 | Đội 2 | 20 | 39 | 2,5 | 304,5 | 36,7 | 951.000 | 20.000 | 290.313.500 | 14.516.000 | |
gói 20 | Đội 2 | 22 | 11 | 0,6 | 41,4 | 4,9 | 966.000 | 20.000 | 40.090.400 | 2.005.000 | |
gói 21 | Đội 2 | 20 | 32 | 0,8 | 69,0 | 8,4 | 955.000 | 20.000 | 66.063.000 | 3.303.000 | |
gói 22 | Đội 5 | 34 | 24 | 2,9 | 272,4 | 25,1 | 1.009.000 | 20.000 | 275.353.600 | 13.768.000 | |
gói 22 | Đội 5 | 34 | 25 | 3,1 | 164,7 | 16,1 | 1.036.000 | 20.000 | 170.951.200 | 8.548.000 | |
Cộng gói 22 | 6,0 | 437,1 | 41,2 | 446.304.800 | 22.316.000 | ||||||
gói 23 | Đội 5 | 56 | 4 | 4,9 | 382,8 | 44,5 | 856.000 | 20.000 | 328.566.800 | 16.428.000 | |
gói 24 | Đội 5 | 56 | 6 | 4,5 | 346,2 | 41,0 | 850.000 | 20.000 | 295.090.000 | 14.755.000 | |
gói 25 | Đội 5 | 54 | 3 | 1,2 | 34,4 | 4,0 | 896.000 | 20.000 | 30.902.400 | 1.545.000 | |
gói 26 | Đội 5 | 14 | 6 | 3,3 | 329,4 | 44,2 | 839.000 | 20.000 | 277.250.600 | 13.863.000 | |
gói 27 | Đội 5 | 24 | 27 | 3,7 | 340,4 | 51,0 | 830.000 | 20.000 | 283.552.000 | 14.178.000 | |
gói 28 | Đội 5 | 24 | 28 | 1,9 | 235,8 | 26,1 | 928.000 | 20.000 | 219.344.400 | 10.967.000 | |
gói 29 | Đội 5 | 24 | 29 | 2,5 | 249,0 | 34,9 | 814.000 | 20.000 | 203.384.000 | 10.169.000 | |
gói 30 | Đội 6 | 13 | 13 | 4,7 | 412,0 | 44,7 | 981.000 | 20.000 | 405.066.000 | 20.253.000 |
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | ||||||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | |||||||||||||
gói 31 | Đội 6 | 15 | 21 | 1,6 | 64,7 | 7,3 | 942.000 | 20.000 | 61.093.400 | 3.055.000 | |||||||
gói 32 | Đội 6 | 15 | 22 | 2,2 | 188,0 | 23,1 | 906.000 | 20.000 | 170.790.000 | 8.540.000 | |||||||
gói 33 | Đội 6 | 15 | 23 | 3,2 | 225,4 | 23,9 | 953.000 | 20.000 | 215.284.200 | 10.764.000 | |||||||
gói 34 | Đội 6 | 15 | 24 | 1,6 | 104,2 | 11,6 | 961.000 | 20.000 | 100.368.200 | 5.018.000 | |||||||
gói 35 | Đội 6 | 15 | 25 | 5,1 | 356,6 | 42,7 | 920.000 | 20.000 | 328.926.000 | 16.446.000 | |||||||
gói 36 | Đội 6 | 15 | 26 | 5,0 | 455,8 | 48,0 | 958.000 | 20.000 | 437.616.400 | 21.881.000 | |||||||
gói 37 | Đội 6 | 18 | 9 | 2,7 | 175,8 | 20,2 | 861.000 | 20.000 | 151.767.800 | 7.588.000 | |||||||
gói 37 | Đội 6 | 16 | 3 | 4,4 | 351,8 | 41,7 | 865.000 | 20.000 | 305.141.000 | 15.257.000 | |||||||
Cộng gói 37 | 7,1 | 527,6 | 61,9 | 456.908.800 | 22.845.000 | ||||||||||||
gói 38 | Đội 6 | 15 | 18 | 3,1 | 222,3 | 28,4 | 870.000 | 20.000 | 193.969.000 | 9.698.000 | |||||||
gói 39 | Đội 6 | 15 | 19 | 2,5 | 200,8 | 22,2 | 998.000 | 20.000 | 200.842.400 | 10.042.000 | |||||||
gói 40 | Đội 6 | 15 | 20 | 4,4 | 274,9 | 31,1 | 982.000 | 20.000 | 270.573.800 | 13.529.000 | |||||||
gói 41 | Đội 6 | 12 | 10 | 2,3 | 192,5 | 21,8 | 941.000 | 20.000 | 181.578.500 | 9.079.000 | |||||||
gói 41 | Đội 6 | 12 | 10 | 0,5 | 10,3 | 1,1 | 935.000 | 20.000 | 9.652.500 | 483.000 | |||||||
Cộng gói 41 | 2,8 | 202,8 | 22,9 | 191.231.000 | 9.562.000 | ||||||||||||
gói 42 | Đội 6 | 12 | 12 | 3,4 | 368,5 | 45,2 | 875.000 | 20.000 | 323.341.500 | 16.167.000 | |||||||
gói 43 | Đội 6 | 16 | 7 | 3,1 | 276,1 | 29,9 | 934.000 | 20.000 | 258.475.400 | 12.924.000 | |||||||
gói 43 | Đội 6 | 16 | 7 | 0,9 | 20,1 | 2,1 | 931.000 | 20.000 | 18.755.100 | 938.000 | |||||||
Cộng gói 43 | 4,0 | 296,2 | 32,0 | 277.230.500 | 13.862.000 | ||||||||||||
gói 44 | Đội 6 | 16 | 8 | 1,6 | 153,1 | 16,1 | 1.000.000 | 20.000 | 153.422.000 | 7.671.000 | |||||||
gói 45 | Đội 6 | 16 | 9 | 3,2 | 277,8 | 33,6 | 885.000 | 20.000 | 246.525.000 | 12.326.000 | |||||||
gói 46 | Đội 1 | 3 | 6 | 2,3 | 170,1 | 22,2 | 921.000 | 20.000 | 157.106.100 | 7.855.000 | |||||||
gói 46 | Đội 1 | 3 | 6 | 0,3 | 6,0 | 0,8 | 925.000 | 20.000 | 5.566.000 | 278.000 | |||||||
Cộng gói 46 | 2,6 | 176,1 | 23,0 | 162.672.100 | 8.133.000 | ||||||||||||
gói 47 | Đội 1 | 5 | 10 | 2,2 | 51,8 | 6,2 | 915.000 | 20.000 | 47.521.000 | 2.376.000 | |||||||
gói 48 | Đội 1 | 5 | 11 | 2,4 | 178,0 | 19,3 | 920.000 | 20.000 | 164.146.000 | 8.207.000 | |||||||
gói 48 | Đội 1 | 5 | 11 | 1,0 | 19,5 | 2,2 | 919.000 | 20.000 | 17.964.500 | 898.000 | |||||||
Cộng gói 48 | 3,4 | 197,5 | 21,5 | 182.110.500 | 9.105.000 | ||||||||||||
gói 49 | Đội 1 | 5 | 12 | 2,9 | 208,8 | 24,7 | 854.000 | 20.000 | 178.809.200 | 8.940.000 | |||||||
gói 49 | Đội 1 | 5 | 12 | 0,9 | 18,6 | 2,3 | 840.000 | 20.000 | 15.670.000 | 784.000 | |||||||
Cộng gói 49 | 3,8 | 227,4 | 27,0 | 194.479.200 | 9.724.000 | ||||||||||||
gói 50 | Đội 1 | 5 | 13 | 2,6 | 228,7 | 25,8 | 889.000 | 20.000 | 203.830.300 | 10.192.000 | |||||||
gói 50 | Đội 1 | 5 | 13 | 0,3 | 6,8 | 0,9 | 911.000 | 20.000 | 6.212.800 | 311.000 | |||||||
Cộng gói 50 | 2,9 | 235,5 | 26,7 | 210.043.100 | 10.503.000 | ||||||||||||
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | ||||||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | |||||||||||||
gói 51 | Đội 1 | 5 | 15 | 3,1 | 293,2 | 39,1 | 878.000 | 20.000 | 258.211.600 | 12.911.000 | |||||||
gói 52 | Đội 1 | 8 | 29 | 3,0 | 230,3 | 31,1 | 818.000 | 20.000 | 189.007.400 | 9.450.000 | |||||||
gói 52 | Đội 1 | 8 | 29 | 0,7 | 13,0 | 1,7 | 824.000 | 20.000 | 10.746.000 | 537.000 | |||||||
Cộng gói 52 | 3,7 | 243,3 | 32,8 | 199.753.400 | 9.987.000 | ||||||||||||
gói 53 | Đội 1 | 4 | 10 | 2,0 | 142,9 | 20,6 | 814.000 | 20.000 | 116.732.600 | 5.837.000 | |||||||
gói 54 | Đội 1 | XD | 17 | 3,4 | 261,1 | 34,3 | 867.000 | 20.000 | 227.059.700 | 11.353.000 | |||||||
gói 55 | Đội 1 | XD | 18 | 2,0 | 142,1 | 19,1 | 796.000 | 20.000 | 113.493.600 | 5.675.000 | |||||||
gói 55 | Đội 1 | XD | 18 | 0,3 | 4,6 | 0,6 | 828.000 | 20.000 | 3.820.800 | 191.000 | |||||||
Cộng gói 55 | 2,3 | 146,7 | 19,7 | 117.314.400 | 5.866.000 | ||||||||||||
gói 56 | Đội 1 | XD | 19 | 2,9 | 245,0 | 31,6 | 793.000 | 20.000 | 194.917.000 | 9.746.000 | |||||||
gói 56 | Đội 1 | XD | 19 | 0,3 | 4,3 | 0,6 | 833.000 | 20.000 | 3.593.900 | 180.000 | |||||||
Cộng gói 56 | 3,2 | 249,3 | 32,2 | 198.510.900 | 9.926.000 | ||||||||||||
gói 57 | Đội 2 | 18 | 17 | 3,0 | 219,5 | 27,9 | 883.000 | 20.000 | 194.376.500 | 9.719.000 | |||||||
gói 58 | Đội 2 | 18 | 20 | 3,4 | 217,9 | 29,6 | 821.000 | 20.000 | 179.487.900 | 8.974.000 | |||||||
gói 59 | Đội 2 | 18 | 23 | 1,0 | 61,1 | 8,0 | 900.000 | 20.000 | 55.150.000 | 2.758.000 | |||||||
gói 60 | Đội 2 | 18 | 25 | 0,9 | 47,3 | 8,0 | 738.000 | 20.000 | 35.067.400 | 1.753.000 | |||||||
gói 61 | Đội 2 | 18 | 26 | 2,9 | 241,5 | 35,3 | 801.000 | 20.000 | 194.147.500 | 9.707.000 | |||||||
gói 62 | Đội 2 | 18 | 29 | 1,3 | 102,3 | 15,7 | 795.000 | 20.000 | 81.642.500 | 4.082.000 | |||||||
gói 63 | Đội 2 | 23 | 32 | 3,1 | 149,5 | 20,8 | 801.000 | 20.000 | 120.165.500 | 6.008.000 | |||||||
gói 64 | Đội 2 | 23 | 33 | 3,5 | 216,5 | 27,0 | 878.000 | 20.000 | 190.627.000 | 9.531.000 | |||||||
gói 65 | Đội 2 | 18 | 16 | 4,8 | 432,0 | 57,9 | 830.000 | 20.000 | 359.718.000 | 17.986.000 | |||||||
gói 66 | Đội 2 | 18 | 22 | 3,9 | 288,4 | 38,5 | 865.000 | 20.000 | 250.236.000 | 12.512.000 | |||||||
gói 67 | Đội 5 | 14 | 7 | 4,5 | 368,7 | 52,5 | 777.000 | 20.000 | 287.529.900 | 14.376.000 | |||||||
gói 68 | Đội 5 | 14 | 8 | 3,7 | 398,3 | 55,9 | 774.000 | 20.000 | 309.402.200 | 15.470.000 | |||||||
gói 69 | Đội 5 | 37 | 12 | 2,7 | 276,8 | 32,6 | 895.000 | 20.000 | 248.388.000 | 12.419.000 | |||||||
gói 70 | Đội 5 | 37 | 13 | 1,6 | 97,4 | 13,0 | 880.000 | 20.000 | 85.972.000 | 4.299.000 | |||||||
gói 70 | Đội 5 | 37 | 13 | 0,3 | 4,4 | 0,6 | 910.000 | 20.000 | 4.016.000 | 201.000 | |||||||
Cộng gói 70 | 1,9 | 101,8 | 13,6 | 89.988.000 | 4.500.000 | ||||||||||||
gói 71 | Đội 5 | 37 | 16 | 1,4 | 71,7 | 8,9 | 938.000 | 20.000 | 67.432.600 | 3.372.000 | |||||||
gói 72 | Đội 5 | 37 | 17 | 2,2 | 225,3 | 27,2 | 906.000 | 20.000 | 204.665.800 | 10.233.000 | |||||||
gói 73 | Đội 5 | 56 | 10 | 1,3 | 123,5 | 14,7 | 904.000 | 20.000 | 111.938.000 | 5.597.000 | |||||||
gói 74 | Đội 5 | 56 | 11 | 2,2 | 190,6 | 21,1 | 825.000 | 20.000 | 157.667.000 | 7.883.000 | |||||||
gói 75 | Đội 5 | 56 | 12 | 1,7 | 205,0 | 21,2 | 937.000 | 20.000 | 192.509.000 | 9.625.000 | |||||||
gói 76 | Đội 6 | 10 | 5 | 1,9 | 134,4 | 18,8 | 822.000 | 20.000 | 110.852.800 | 5.543.000 | |||||||
gói 77 | Đội 6 | 10 | 6 | 4,6 | 385,3 | 53,5 | 832.000 | 20.000 | 321.639.600 | 16.082.000 | |||||||
gói 78 | Đội 6 | 10 | 7 | 1,9 | 131,0 | 18,8 | 798.000 | 20.000 | 104.914.000 | 5.246.000 | |||||||
gói 78 | Đội 6 | 10 | 7 | 0,5 | 7,0 | 1,0 | 804.000 | 20.000 | 5.648.000 | 282.000 | |||||||
Cộng gói 78 | 2,4 | 138,0 | 19,8 | 110.562.000 | 5.528.000 | ||||||||||||
gói 79 | Đội 6 | 10 | 10 | 0,2 | 9,8 | 1,3 | 813.000 | 20.000 | 7.993.400 | 400.000 | |||||||
gói 80 | Đội 6 | 10 | 16 | 2,7 | 193,1 | 27,0 | 854.000 | 20.000 | 165.447.400 | 8.272.000 | |||||||
gói 81 | Đội 6 | 12 | 13 | 1,8 | 141,3 | 18,2 | 867.000 | 20.000 | 122.871.100 | 6.144.000 | |||||||
gói 82 | Đội 6 | 12 | 14 | 3,0 | 195,3 | 23,3 | 893.000 | 20.000 | 174.868.900 | 8.743.000 | |||||||
gói 82 | Đội 6 | 12 | 14 | 0,9 | 17,8 | 2,2 | 895.000 | 20.000 | 15.975.000 | 799.000 | |||||||
Cộng gói 82 | 3,9 | 213,1 | 25,5 | 190.843.900 | 9.542.000 | ||||||||||||
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | |||||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | ||||||||||||
gói 83 | Đội 6 | 12 | 15 | 1,5 | 98,5 | 14,2 | 796.000 | 20.000 | 78.690.000 | 3.935.000 | ||||||
gói 84 | Đội 6 | 12 | 18 | 2,2 | 155,3 | 20,3 | 876.000 | 20.000 | 136.448.800 | 6.822.000 | ||||||
gói 84 | Đội 6 | 12 | 18 | 0,4 | 8,5 | 1,0 | 875.000 | 20.000 | 7.457.500 | 373.000 | ||||||
Cộng gói 84 | 2,6 | 163,8 | 21,3 | 143.906.300 | 7.195.000 | |||||||||||
gói 85 | Đội 6 | 15 | 31 | 1,3 | 85,9 | 12,9 | 871.000 | 20.000 | 75.076.900 | 3.754.000 | ||||||
gói 86 | Đội 6 | 15 | 33 | 4,3 | 336,5 | 44,1 | 884.000 | 20.000 | 298.348.000 | 14.917.000 | ||||||
gói 87 | Đội 6 | 16 | 18 | 2,4 | 174,7 | 26,6 | 804.000 | 20.000 | 140.990.800 | 7.050.000 | ||||||
gói 88 | Đội 6 | 16 | 19 | 3,5 | 265,9 | 35,6 | 860.000 | 20.000 | 229.386.000 | 11.469.000 | ||||||
gói 89 | Đội 6 | 16 | 20 | 1,8 | 117,7 | 15,2 | 865.000 | 20.000 | 102.114.500 | 5.106.000 | ||||||
gói 89 | Đội 6 | 16 | 20 | 0,6 | 10,9 | 1,2 | 878.000 | 20.000 | 9.594.200 | 480.000 | ||||||
Cộng gói 89 | 2,4 | 128,6 | 16,4 | 111.708.700 | 5.586.000 | |||||||||||
gói 90 | Đội 6 | 16 | 21 | 4,4 | 352,6 | 45,4 | 843.000 | 20.000 | 298.149.800 | 14.907.000 | ||||||
gói 91 | Đội 6 | 16 | 22 | 2,9 | 151,0 | 21,0 | 809.000 | 20.000 | 122.579.000 | 6.129.000 | ||||||
gói 92 | Đội 6 | 16 | 23 | 1,2 | 110,7 | 15,2 | 860.000 | 20.000 | 95.506.000 | 4.775.000 | ||||||
gói 93 | Đội 6 | 17 | 21 | 4,0 | 266,2 | 37,4 | 829.000 | 20.000 | 221.427.800 | 11.071.000 | ||||||
gói 94 | Đội 6 | 10 | 2 | 2,4 | 221,6 | 28,3 | 835.000 | 20.000 | 185.602.000 | 9.280.000 | ||||||
gói 95 | Đội 6 | 10 | 3 | 1,5 | 118,8 | 18,7 | 766.000 | 20.000 | 91.374.800 | 4.569.000 | ||||||
gói 96 | Đội 6 | 10 | 4 | 2,1 | 145,9 | 20,0 | 822.000 | 20.000 | 120.329.800 | 6.016.000 | ||||||
gói 96 | Đội 6 | 10 | 4 | 0,8 | 12,8 | 1,8 | 831.000 | 20.000 | 10.672.800 | 534.000 | ||||||
Cộng gói 96 | 2,9 | 158,7 | 21,8 | 131.002.600 | 6.550.000 | |||||||||||
gói 97 | Đội 6 | 10 | 8 | 2,9 | 233,0 | 32,1 | 812.000 | 20.000 | 189.838.000 | 9.492.000 | ||||||
gói 98 | Đội 6 | 10 | 11 | 3,9 | 293,3 | 45,7 | 729.000 | 20.000 | 214.729.700 | 10.736.000 | ||||||
gói 99 | Đội 6 | 10 | 12 | 3,0 | 207,9 | 29,7 | 803.000 | 20.000 | 167.537.700 | 8.377.000 | ||||||
gói 100 | Đội 6 | 10 | 13 | 2,3 | 179,4 | 23,1 | 894.000 | 20.000 | 160.845.600 | 8.042.000 | ||||||
gói 101 | Đội 6 | 10 | 14 | 2,7 | 109,8 | 12,4 | 968.000 | 20.000 | 106.534.400 | 5.327.000 | ||||||
gói 102 | Đội 6 | 10 | 15 | 2,9 | 273,6 | 37,5 | 858.000 | 20.000 | 235.498.800 | 11.775.000 | ||||||
gói 103 | Đội 6 | 12 | 19 | 3,2 | 241,5 | 33,5 | 831.000 | 20.000 | 201.356.500 | 10.068.000 | ||||||
gói 104 | Đội 6 | 12 | 20 | 4,9 | 413,0 | 58,4 | 805.000 | 20.000 | 333.633.000 | 16.682.000 | ||||||
gói 105 | Đội 6 | 12 | 21 | 3,5 | 260,5 | 34,6 | 838.000 | 20.000 | 218.991.000 | 10.950.000 | ||||||
gói 106 | Đội 6 | 12 | 22 | 3,1 | 207,2 | 26,1 | 875.000 | 20.000 | 181.822.000 | 9.091.000 | ||||||
gói 106 | Đội 6 | 12 | 22 | 0,5 | 10,4 | 1,3 | 873.000 | 20.000 | 9.105.200 | 455.000 | ||||||
Cộng gói 106 | 3,6 | 217,6 | 27,4 | 190.927.200 | 9.546.000 | |||||||||||
Gói số | Địa danh | Diện tích Khai thác (ha) | Sản lượng gỗ (m3) | Khối lượng củi (Ster) | Đơn giá cơ sở tính giá gỗ khởi điểm | Giá khởi điểm thành tiền (đồng/ gói) | Đặt cọc tối thiểu 5% (đồng/gói) | |||||||||
Đội Sản xuất | Tên khoảnh | Tên lô | Đồng/m3 (Cây đứng) | Đồng/ ste (củi) | ||||||||||||
gói 107 | Đội 6 | 13 | 15 | 1,4 | 95,1 | 11,4 | 936.000 | 20.000 | 89.241.600 | 4.462.000 | ||||||
gói 107 | Đội 6 | 13 | 15 | 0,4 | 7,4 | 1,0 | 953.000 | 20.000 | 7.072.200 | 354.000 | ||||||
Cộng gói 107 | 1,8 | 102,5 | 12,4 | 96.313.800 | 4.816.000 | |||||||||||
gói 108 | Đội 6 | 13 | 16 | 3,1 | 233,0 | 30,8 | 837.000 | 20.000 | 195.637.000 | 9.782.000 | ||||||
gói 108 | Đội 6 | 13 | 16 | 0,7 | 14,6 | 1,9 | 832.000 | 20.000 | 12.185.200 | 609.000 | ||||||
Cộng gói 108 | 3,8 | 247,6 | 32,7 | 207.822.200 | 10.391.000 | |||||||||||
gói 109 | Đội 6 | 15 | 27 | 3,6 | 360,0 | 43,4 | 877.000 | 20.000 | 316.588.000 | 15.829.000 | ||||||
gói 109 | Đội 6 | 15 | 27 | 0,3 | 7,5 | 1,0 | 891.000 | 20.000 | 6.702.500 | 335.000 | ||||||
Cộng gói số 109 | 3,9 | 367,5 | 44,4 | 323.290.500 | 16.164.000 | |||||||||||
gói 110 | Đội 6 | 15 | 28 | 2,4 | 182,6 | 24,5 | 858.000 | 20.000 | 157.160.800 | 7.858.000 | ||||||
gói 110 | Đội 6 | 15 | 28 | 0,5 | 9,3 | 1,4 | 865.000 | 20.000 | 8.072.500 | 404.000 | ||||||
Cộng gói 110 | 2,9 | 191,9 | 25,9 | 165.233.300 | 8.262.000 | |||||||||||
gói 111 | Đội 6 | 15 | 29 | 1,5 | 137,3 | 17,4 | 935.000 | 20.000 | 128.723.500 | 6.436.000 | ||||||
gói 112 | Đội 6 | 15 | 30 | 2,1 | 230,1 | 28,9 | 944.000 | 20.000 | 217.792.400 | 10.890.000 | ||||||
gói 113 | Đội 6 | 15 | 32 | 1,1 | 49,6 | 6,2 | 873.000 | 20.000 | 43.424.800 | 2.171.000 | ||||||
gói 114 | Đội 6 | 15 | 34 | 3,9 | 329,1 | 42,3 | 862.000 | 20.000 | 284.530.200 | 14.227.000 | ||||||
gói 115 | Đội 6 | 15 | 35 | 1,2 | 76,6 | 10,0 | 918.000 | 20.000 | 70.518.800 | 3.526.000 | ||||||
gói 116 | Đội 6 | 15 | 36 | 1,1 | 117,6 | 17,1 | 906.000 | 20.000 | 106.887.600 | 5.344.000 | ||||||
gói 117 | Đội 6 | 15 | 37 | 2,6 | 197,0 | 29,9 | 800.000 | 20.000 | 158.198.000 | 7.910.000 | ||||||
gói 117 | Đội 6 | 15 | 37 | 0,6 | 8,8 | 1,3 | 806.000 | 20.000 | 7.118.800 | 356.000 | ||||||
Cộng gói 117 | 3,2 | 205,8 | 31,2 | 165.316.800 | 8.266.000 | |||||||||||
gói 118 | Đội 6 | 15 | 38 | 2,6 | 239,1 | 32,6 | 897.000 | 20.000 | 215.124.700 | 10.756.000 | ||||||
gói 119 | Đội 6 | 16 | 16 | 2,8 | 270,0 | 35,6 | 857.000 | 20.000 | 232.102.000 | 11.605.000 | ||||||
gói 120 | Đội 6 | 16 | 17 | 1,3 | 127,7 | 17,0 | 903.000 | 20.000 | 115.653.100 | 5.783.000 | ||||||
gói 120 | Đội 6 | 16 | 17 | 0,4 | 9,5 | 1,3 | 910.000 | 20.000 | 8.671.000 | 434.000 | ||||||
Cộng gói 120 | 1,7 | 137,2 | 18,3 | 124.324.100 | 6.217.000 | |||||||||||
Tổng cộng | 339,5 | 26.459,9 | 3.346,6 | 23.284.733.400 | 1.164.239.000 | |||||||||||
- Đối tượng đăng ký
Các tổ chức, cá nhân trong vào ngoài Công ty có đủ năng lực và khả năng tài chính để đảm bảo việc tham gia đấu giá.
- Thời gian đăng ký và nộp hồ sơ:
–Thời gian nộp và nhận hồ sơ: Từ ngày 08/3/2021 đến ngày 23/3/2021.
– Hồ sơ bao gồm:
+ Đơn tham gia đấu giá.
+ Giấy phép kinh doanh của tổ chức, cá nhân tham gia đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ keo NLG (bản photo có công chứng).
+ Chứng minh nhân dân của người chịu trách nhiệm cao nhất tham gia đấu giá tiêu thụ tại chỗ gỗ keo NLG (bản photo có công chứng)
+ Hộ khẩu thường trú, tạm trú đối với cá nhân tham gia đấu giá (bản photo có công chứng)
– Hồ sơ nộp tại: Phòng Tổ chức Hành chính – Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài, xã Văn Luông, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ.
– Số điện thoại: 0210.6267.555
- Tiền mua hồ sơ và đặt cọc tham gia đấu giá:
4.1. Tiền mua hồ sơ:
– Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá là: 300.000,0đồng/bộ( Viết bằng chữ: Ba trăm ngàn đồng chẵn)
– Nộp bằng tiền mặt tại phòng TCKT Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài bắt đầu từ ngày nộp hồ sơ đấu thầu.
4.2. Tiền đặt cọc tham gia đấu giá:
-Tiền đặt cọc đăng ký tham giá đấu giá bằng, hoặc lớn hơn 5% (Làm tròn) giá trị của gói thầu tham gia đấu giá. Khoản tiền đặt cọc này được thu bằng tiền chuyển khoản vào tài khoản của Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài.
Số tài khoản 2702201000207, tại ngân hàng Nông nghiệp và PTNT huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ.
-Trường hợp người tham gia đấu giá mua được tài sản thì khoản tiền đặt trước được trừ vào giá mua tài sản, nếu không mua được tài sản thì khoản tiền đặt trước được trả lại cho người nộp ngay sau khi phiên bán đấu giá kết thúc, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Địa điểm mở phiên đấu giá:
– Tại Văn phòng Công ty lâm nghiệp Xuân Đài Địa chỉ: Xã Văn Luông – huyện Tân Sơn – tỉnh Phú Thọ.
– Thời gian mở thầu: dự kiến bắt từ 8h sáng ngày 24 tháng 3 năm 2021.
Vậy Công ty Lâm nghiệp Xuân Đài thông báo đến các tổ chức cá nhân có nhu cầu, đăng ký tham gia đấu giá tiêu thụ rừng keo nguyên liệu giấy tại chỗ được biết./.